Mình thì cũng dỡ anh văn, nhưng mà sưu tầm được thấy cũng hay hay, các bạn nên học theo nha, nhất là lớp 10 vs 11, Kiểm tra lúc nào cũng có, trên 30% kiểm tra về phần này!
1. Verbs followed by Gerunds (V-ing):
admit
advise
anticipate
appreciate
avoid
be no use
be used to
be worth
can't bear
can't help
can't stand
complete
consider
delay
deny
discuss
dislike
enjoy
finish
fancy
foget
imagine
keep
mention
mind
miss
postpone
practice
quit
recall
recollect
recommend
regret
remember
resent
resist
risk
stop
suggest
tolerate
understand
report
get used to
2. Verbs followed by To infinitives:
afford
agree
appear
arrange
ask
beg
care
claim
consent
decide
demand
deserve
expect
fail
foget
hesitate
hope
learn
manage
mean
need
offer
plan
prepare
pretend
promise
refuse
regret
remember
seem
struggle
swear
threaten
volunteer
wait
want
wish
3. Verbs followed by a pro (noun) + To infinitives:
advise
allow
ask
beg
cause
challenge
convince
dare
encourage
expect
forbid
force
hire
instruct
invite
need
order
permit
persuade
remind
requite
teach
tell
urge
want
warn
4. Some common adjectives followed by Bare infinitives:
grad
happy
pleased
delighted
content
relieved
lucky
fortunate
sorry
sad
upset
disappointed
proud
ashamed
ready
prepared
anxious
eager
willing
motivated
determined
careful
hesitant
reluctant
afraid
surprised
amazed
astonished
shocked
5. Some verbs followed by To infinitives and Gerunds:
a. The same meaning (start/ begin): đồng nghĩa
b. Diffirent meanings:
* like to do = want to do
like doing = enjoy doing
* stop to do: dừng lại để làm gì
stop doing = give up: từ bỏ hẳn
* try to do: cố gắng để làm gì
try doing: thử làm gì
to do: nhớ làm gì: chưa xảy ra, chỉ xảy ra ở tương lai
* remember
foget
doing: hồi tưởng/quên: quá khứ
remember
foget
* regret to do: tiếc là (sẽ) phải làm gì, nói gì
regret doing: tiếc một việc gì đó đã làm ở quá khứ
* go on to do:
go on doing: tiếp tục làm gì
* need:
S(thing) + need + V-ing / to be + VPP
S(person) + need + to infi
* mean to do: cố tình làm gì
mean doing: diễn tả một điều phải làm